KÍCH THƯỚC
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2730
|
Dài X Rộng X Cao (mm)
|
4.238 X 1.820 X 1.594
|
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)
|
170
|
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối
|
350
|
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gộp hàng ghế cuối
|
1,275
|
TẢI TRỌNG
|
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1,743
|
Tải trọng (kg)
|
485
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
|
ĐỘNG CƠ
|
|
Động cơ
|
Motor X 1
|
Công suất tối đa (kW)
|
150
|
Mô men xoắn cực đại (Nm)
|
310
|
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút
|
175
|
Tăng tốc 0 -100 km/h (s)
|
8-10s
|
PIN
|
|
Loại Pin
|
LFP
|
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng
|
59,6
|
Quãng đường chạy một lân sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu
(WLTP)
|
381
|
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) – Điều kiện tiêu chuẩn Mỹ (EPA)
|
220
|
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng
|
Plug & Charge, Auto Charge
|
Dây sạc di động
|
Aftersales – 3,5 kW
|
Công suất sạc AC tối đa (kW)
|
7,2 kw, OPT 11 kw
|
Tính năng sạc nhanh
|
Có
|
Tính năng sạc siêu nhanh
|
Có
|
Hệ thống phanh tái sinh
|
Có (thấp, cao)
|
Thời gian ngp pin bình thường (giờ)
|
9 giờ @ Sgc 7,2 kw (0 -100%)
|
Thời gian nạp pin nhanh (phút)
|
24,19 phút (10-70%)
|
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút)
|
24,19 phút (10-70%)
|
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
|
|
Dẫn động
|
FWD/Cầu trước
|
Chọn chế độ lái
|
Eco/Normal/Sport
|
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
|
Có
|
KHUNG GẦM
|
|
GIẢM XÓC
|
|
Hệ thống treo – trước
|
Độc lập, MacPherson
|
Hệ thống treo – sau
|
Thanh điều hướng đa điểm
|
PHANH
|
|
Phanh trước
|
Đĩa
|
Phanh sau
|
Đĩa
|
Trợ lực phanh điện tử
|
Có
|
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
|
|
Kích thước La-zăng
|
19 Inch
|
Loại la-zãng
|
Hợp kim
|
Loại lốp
|
Lốp mùa hè
|
Lốp dự phòng
|
Aftersales
|
Bộ vá lốp
|
Aftersales
|
KHUNG GẦM KHÁC
|
|
Trợ lực lái
|
Trợ lực điện
|
NGOẠI THẤT
|
|
ĐÈN PHA
|
|
Đèn pha
|
LED
|
Đèn chờ dẫn đường
|
Có
|
Đèn pha tự động bật/tắt
|
Có
|
Điều khiển góc chiếu pha thông minh
|
Có
|
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày
|
LED
|
Đèn sương mù sau
|
Tấm phản quang
|
Đèn hậu
|
LED
|
Đèn phanh trên cao phía sau
|
LED
|
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước
|
Có
|
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau
|
Có
|
GƯƠNG
|
|
Gương chiếu hậu: chỉnh điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu: gập điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu: báo rẽ
|
Có
|
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
|
Có
|
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi
|
Có
|
CỬA
|
|
Tay nắm cửa
|
Loại truyền thống
|
Cơ chế mở cửa
|
Lẫy cơ
|
Kính cửa sổ chỉnh điện
|
Có
|
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)
|
Có
|
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm
|
4 cửa
|
Viền cửa sổ
|
Chrome
|
Thanh nẹp cửa
|
Chrome
|
CỐP
|
|
Điều chỉnh cốp sau
|
Chỉnh cơ
|
Cánh hướng gió
|
Dạng nhựa đa bộ phận
|
Sưởi kính sau
|
Có
|
NGOẠI THẤT KHÁC
|
|
Kính chắn gió, chống tia uv
|
Có (Cách âm nhiều lớp)
|
Gạt mưa trước tự động
|
Có
|
Gạt mưa sau
|
Có
|
Thanh trang trí nóc xe
|
Aftersales
|
Tấm bào vệ dưới thân xe
|
Có
|
Ăng ten
|
Kiểu vây cá mập
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
|
|
GHẾ TOÀN XE
|
|
Số chỗ ngồi
|
5
|
Chất liệu bọc ghế
|
Giả da
|
GHẾ LÁI
|
|
Ghế lái – điều chỉnh hướng
|
Chỉnh điện 8 hướng
|
Tựa đầu ghế lái
|
Chỉnh cơ cao thấp
|
Ghế lái có thông gió
|
Có
|
GHẾ PHỤ
|
|
Ghế phụ – điều chỉnh hướng
|
Chỉnh điện 4 hướng
|
Tựa đầu ghế phụ
|
Chỉnh cơ cao thấp
|
Ghế phụ có thông gió
|
Có
|
GHẾ HÀNG 2
|
|
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gộp tỷ lệ
|
60:40
|
Tựa đầu ghế hàng 2
|
Chỉnh cơ cao thấp
|
Bệ gác tay hàng ghế 2
|
Có, tích hợp hộc để cốc
|
VÔ LĂNG
|
|
Điều chỉnh vô lăng
|
Chỉnh cơ 4 hướng
|
Bọc vô lăng
|
Bọc da
|
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí
|
Có
|
Vô lăng: nút bấm điểu khiển ADAS
|
Có
|
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
|
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động, 2 vùng
|
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
|
Có
|
Chức năng i-on hóa không khí
|
Có
|
Lọc không khí Cabin
|
Combi 1.0
|
Chức năng làm tan sương/tan băng
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
|
Có
|
MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ
|
|
Màn hình giải trí cảm ứng
|
12,9 Inch
|
Màn hình hiển thị HUD
|
Có
|
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái
|
2
|
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2
|
2
|
Cổng sạc 12V hàng trước
|
Có
|
Kết nối Wifi
|
Có
|
Kết nối Bluetooth
|
Có
|
Chìa khóa
|
Chìa khóa thông minh
|
Khởi động bằng bàn đạp phanh
|
Có
|
Các ngôn ngữ hỗ trợ
|
Tiếng Việt Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan
|
HỆTHỐNG LOA
|
|
Hệ thống loa
|
8
|
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT
|
|
Đèn trần phía trước
|
Có
|
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe
|
Có
|
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2
|
Có
|
Tấm che nâng, có gương
|
Ghế lái và ghế phụ
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC
|
|
Phanh tay
|
Điện tử
|
Tay nắm trần xe
|
Có
|
Tấm chia đôi cốp xe
|
Aftersales
|
Lưới chằng đồ
|
Aftersales
|
Thảm sàn
|
Aftersales
|
Khay đựng dụng cụ sửa xe
|
Aftersales
|
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp
|
Aftersales
|
Dụng cụ khẩn cấp
|
Aftersales
|
Móc kéo tời
|
Có
|
Kích xe
|
Aftersales
|
Gương chiếu hậu trong xe
|
Chống chói tự động
|
AN TOÀN & AN NINH
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
|
Có
|
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
|
Có
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
|
Có
|
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
|
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
|
Có
|
Chức năng chống lật ROM
|
Có
|
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
|
Có
|
Giám sát áp suất lốp
|
dTPMS
|
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
|
Có
|
Căng đai khẩn cấp ghế trước
|
Có
|
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2
|
Có
|
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2
|
Có
|
Cành báo dây an toàn hàng trưổc
|
Có
|
HỆ THỐNG TÚI KHÍ
|
8
|
Túi khí trước lái và hành khách phía trước
|
2
|
Túi khí rèm
|
2
|
Túi khí bên hông hàng ghế trước
|
2
|
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước
|
1 (phía người lái)
|
Túi khí trung tâm hàng ghế trước
|
1
|
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi
|
Có
|
Xác định tình trạng hành khách- phía trước
|
Có
|
Cành báo chống trộm
|
Có
|
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
|
Có
|
CÁC TÍNH NĂNG ADAS
|
|
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC
|
|
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)*
|
Có
|
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)*
|
Có
|
TRỢ LÀN
|
|
Cành báo chệch làn
|
Có
|
Hỗ trợ giữ làn*
|
Có
|
Kiếm soát đi giữa làn*
|
Có
|
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN
|
|
Tự động chuyển làn*
|
Có
|
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH
|
|
Giám sát hành trình thích ứng*
|
Có
|
Điều chỉnh tốc độ thông minh*
|
Có
|
Nhận biết biển báo giao thông*
|
Có
|
CẢNH BÁO VA CHẠM
|
|
Cành báo va chạm phía trước
|
Có
|
Cành báo phương tiện cắt ngang phía sau*
|
Có
|
Cánh báo điểm mù
|
Có
|
Cành báo mở cửa*
|
Có
|
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM
|
|
Phanh tự động khẩn cấp trước*
|
Có
|
Phanh tự động khẩn cấp sau*
|
Có
|
Cành báo va chạm khi ở giao lộ*
|
Có
|
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp*
|
Có
|
HỖ TRỢ ĐỖ XE
|
|
Hỗ trợ đỗ phía trước
|
Có
|
Hỗ trợ đỗ phía sau
|
Có
|
Hỗ trợ đỗ xe thông minh*
|
Có
|
Hỗ trợ đỗ xe từ xa*
|
Có
|
Hệ thống camera sau
|
Có
|
Giám sát xung quanh
|
Có
|
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
|
|
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng
|
Đèn pha tự động
|
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH**
|
Gói dịch vụ thông minh VF Connect
|
TRỢ LÝ ẢO
|
Có
|